Nguồn: TRANG THÔNG TIN TÌM KIẾM LIỆT SĨ TỈNH QUẢNG TRỊ
Thứ năm - 07/07/2011 10:58
Stt
|
Họ tên liệt sỹ
|
Nguyên quán
|
Ngày sinh
|
Ngày hy sinh
|
Khu, lô, hàng, số
|
1
|
Hồ Văn Bảng
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1956
|
-1971
|
A,,1,1
|
2
|
Phạm Văn Đàn
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1/3/1964
|
11/12/1985
|
A,,2,10
|
3
|
Nguyễn Văn Đồng
|
Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1932
|
21-06-1966
|
A,,2,11
|
4
|
Hoàng V Tân
|
Phú Yên-Thanh Minh, Phú Bình, Bắc Thái
|
4/1/1952
|
18--7-1974
|
C,,6,112
|
5
|
Ngô Văn Du
|
Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh
|
1936
|
1972
|
D,,1,118
|
6
|
Ng Công Lập
|
Tiên Sơn, Đoan Hùng, Vĩnh Phú
|
1955
|
1973
|
D,,1,119
|
7
|
Nguyễn Hữu Giác
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1923
|
-1955
|
A,,2,12
|
8
|
Trần Q Nhất
|
An Duỹ, Tiên Lữ, Hà Nam Ninh
|
1945
|
1972
|
D,,1,120
|
9
|
Lang V Quỳ
|
Tường Kim, Quế Phong, Nghệ Tĩnh
|
1953
|
1972
|
D,,1,121
|
10
|
Trịnh H ấm
|
Dinh Long, Yên Định,
|
1950
|
1972
|
D,,1,121
|
11
|
Ng Văn Chỉ
|
Đông Hải, Hải An, Hải Phòng
|
1948
|
1968
|
D,,1,123
|
12
|
Đoàn Như Hạ
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1926
|
19-06-1952
|
A,,2,13
|
13
|
Nguyễn Đình Lam
|
, đường Quang Trung, Hà Nội
|
1972
|
D,,3,131
| |
14
|
Trương Công Miên
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1934
|
4/4/1968
|
A,,3,14
|
15
|
Lâm Loan
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1957
|
23-06-1979
|
A,,3,15
|
16
|
Phạm Diệp
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1922
|
6/6/1953
|
E,,1,158
|
17
|
Nguyễn Minh Tùng
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1926
|
30-01-1949
|
E,,1,159
|
18
|
Nguyễn Hữu Kinh
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1933
|
10/10/1953
|
A,,3,16
|
19
|
Nguyễn Hữu Hào
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1956
|
15-12-1978
|
E,,1,160
|
20
|
Trần Văn Kim
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1936
|
13-06-1968
|
A,,3,17
|
21
|
Trương ích Khánh
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1923
|
27-12-1951
|
A,,3,18
|
22
|
Trần Văn Hoá
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1944
|
19-02-1975
|
A,,3,19
|
23
|
Trần Văn Bảo
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1928
|
25-02-1968
|
A,,1,2
|
24
|
Phan Xuyến
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1913
|
2/8/1947
|
A,,3,20
|
25
|
Lê Văn Mộng
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1946
|
27-06-1968
|
A,,4,21
|
26
|
Lê Văn Sanh
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1958
|
2/1/1979
|
A,,4,22
|
27
|
Lê Thị Song
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1946
|
13-06-1968
|
A,,4,23
|
28
|
Trần Văn Tài
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1949
|
10/2/1968
|
A,,4,24
|
29
|
Nguyễn Hữu Tạo
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1936
|
13-12-1955
|
A,,4,25
|
30
|
Lê Xuân Thanh
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1934
|
5/7/1967
|
A,,4,26
|
31
|
Trần Vũ
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1947
|
19-04-1967
|
A,,5,27
|
32
|
Nguyễn Văn Vinh
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1948
|
30-10-1966
|
A,,5,28
|
33
|
Trần Văn Thuyết
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1946
|
30-12-1967
|
A,,5,29
|
34
|
Lê Am
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1923
|
14-12-1948
|
A,,1,3
|
35
|
Phạm Thuyết
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1938
|
28-08-1961
|
A,,5,30
|
36
|
Nguyễn Văn Thừa
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1942
|
14-05-1967
|
A,,5,31
|
37
|
Nguyễn Văn Thỉ
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1918
|
15-06-1953
|
A,,5,32
|
38
|
Trần Văn Thanh
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1950
|
22-11-1969
|
A,,5,33
|
39
|
Phan Hào
|
, ,
|
2/5/1949
|
A,,5,34
| |
40
|
Lê Văn Bé
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1945
|
-1979
|
A,,1,4
|
41
|
Phạm Ng Hảo
|
Vĩnh Thành, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá
|
1951
|
1972
|
B,,1,40
|
42
|
Vũ M Diệp
|
Trương Phương, , Hà Nam Ninh
|
1972
|
B,,1,41
| |
43
|
Trịnh Đ Diện
|
Hoàng Đạo, Hoằng Hoá, Thanh Hoá
|
1948
|
1972
|
B,,1,42
|
44
|
Nguyễn Bình
|
Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1957
|
30-12-1972
|
B,,1,43
|
45
|
Lê V Bích
|
Yên Minh, Yên Định, Thanh Hoá
|
1954
|
1972
|
B,,1,44
|
46
|
Phạm Văn Bằng
|
, ,
|
--
|
B,,1,45
| |
47
|
Phạm Thanh ánh
|
Hải An, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1955
|
31-03-1973
|
B,,1,46
|
48
|
Lê Văn Hề
|
Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1955
|
31-01-1973
|
B,,2,47
|
49
|
Ng Đắc Hinh
|
Cao Minh, Kim Anh, Vĩnh Phú
|
1972
|
B,,2,48
| |
50
|
Nguyễn Trọng Hoà
|
TK Hoàng Hoa Thám, , Thanh Hoá
|
1952
|
1972
|
B,,2,49
|
51
|
Trần Văn Thí
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1918
|
10/9/1967
|
A,,1,5
|
52
|
Lê V Huê
|
Th Binh-Minh Tiến, Đ Hùng, Phú Thọ
|
1952
|
1972
|
B,,2,50
|
53
|
Đoàn Tr Khoát
|
An Vỹ, Khoái Châu, Hải Hưng
|
1952
|
1972
|
B,,2,51
|
54
|
Trịnh Văn Minh
|
Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị
|
1943
|
28-01-1973
|
B,,2,52
|
55
|
Nguyễn Đức Thắng
|
Đại Kim, Thanh Trì, Hà Nội
|
1972
|
B,,3,53
| |
56
|
Võ Chí Thanh
|
, ,
|
--
|
B,,3,54
| |
57
|
Lê Văn Tải
|
, ,
|
1975
|
B,,3,55
| |
58
|
Đinh C Ngân
|
Ba Trai, Ba Vì, Hà Sơn Bình
|
1952
|
1972
|
B,,3,56
|
59
|
Dương V Miên
|
, ,
|
--
|
B,,3,57
| |
60
|
Lê Thanh Năng
|
Đông Thương, Tỉnh Gia, Thanh Hoá
|
1952
|
1972
|
B,,3,58
|
61
|
Lê Văn Năm
|
Hải An, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1973
|
B,,3,59
| |
62
|
Lê Văn Bảy
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1933
|
20-11-1951
|
A,,1,6
|
63
|
Phạm Thí
|
, , Nghệ Tĩnh
|
1972
|
B,,4,60
| |
64
|
Nguyễn Hữu Thoa
|
, , Bắc Thái
|
1975
|
B,,4,61
| |
65
|
Trần V Từ
|
Dân Quyền, Triệu Sơn, Thanh Hoá
|
1950
|
1972
|
B,,4,62
|
66
|
Ngân V Tươi
|
Nghĩa Long, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh
|
1954
|
1972
|
B,,4,63
|
67
|
Hà V Tưởng
|
Hương Hạ, Ng Lệ, Phú Yên
|
1973
|
B,,4,64
| |
68
|
Trương Khương
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1933
|
-1979
|
A,,1,7
|
69
|
Lê Văn Bộ
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1951
|
27-08-1968
|
A,,2,8
|
70
|
Nguyễn Văn Cháu
|
Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
|
1949
|
A,,2,9
| |
71
|
Đinh X Hùng
|
Dân Chủ-Duyên Hải, Đồ Sơn, Hải Phòng
|
1952
|
18-07-1974
|
C,,3,99
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét